Có 2 kết quả:
确立 què lì ㄑㄩㄝˋ ㄌㄧˋ • 確立 què lì ㄑㄩㄝˋ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to establish
(2) to institute
(2) to institute
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to establish
(2) to institute
(2) to institute
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0