Có 2 kết quả:

确立 què lì ㄑㄩㄝˋ ㄌㄧˋ確立 què lì ㄑㄩㄝˋ ㄌㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to establish
(2) to institute

Từ điển Trung-Anh

(1) to establish
(2) to institute